BẢNG GIÁ BÊ TÔNG TƯƠI HÀ NỘI MỚI NHẤT 2022
Bảng giá mang tính chất tham khảo, để có giá tốt nhất thời điểm hiện tại, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn, báo giá!
STT |
Cường độ bê tông (Mác) |
Tiêu chuẩn |
Độ sụt (cm) |
Đơn giá (đồng/m3) |
1 |
Mác 100 |
Đá 1×2 |
12±2cm | 670.000 |
2 |
Mác 150 |
Đá 1×2 | 12±2cm | 700.000 |
3 |
Mác 200 |
Đá 1×2 | 12±2cm | 730.000 |
4 |
Mác 250 |
Đá 1×2 | 12±2cm | 760.000 |
5 |
Mác 300 |
Đá 1×2 | 12±2cm | 800.000 |
6 |
Mác 350 |
Đá 1×2 | 12±2cm | 840.000 |
7 |
Mác 400 |
Đá 1×2 | 12±2cm | 890.000 |
8 |
Mác 450 |
Đá 1×2 | 12±2cm | 940.000 |
Bê tông R7 ngày đạt mác đơn giá trên cộng thêm 50.000đ/m3 | ||||
Bê tông chống thấm B6, B8, B10, B12 đơn giá trên cộng thêm tương ứng 40.000đ/m3 50.000đ/m3, 60.000đ/m3, 70.000đ/m3 |
||||
Bơm cần | Ca | 2.000.000 | Áp dụng cho khối lượng bơm<35m3 | |
Bơn cần theo khối lượng | m3 | 60.000 | Áp dụng cho khối lượng bơm>35m3 | |
Bơm tĩnh | Ca | 3.000.000 | Áp dụng cho khối đường ống>70m | |
Bơm tĩnh theo khối lượng | m3 | 60.000 | Áp dụng cho khối lượng bơm<70m3 | |
Liên hệ ngay hotline để báo giá tốt nhất: 0976 585 211 |